Từ Điển Thuật Ngữ Game Toàn Tập Cho Game Thủ
Bạn mới bước chân vào thế giới game đầy màu sắc và cảm thấy choáng ngợp trước hàng loạt thuật ngữ, ký hiệu lạ lẫm? Đừng lo, bài viết này trên tintuclienminh.com sẽ là kim chỉ nam giúp bạn giải mã tất cả những thuật ngữ game phổ biến nhất. Từ những khái niệm cơ bản đến những từ viết tắt chuyên sâu, hãy cùng khám phá thế giới thuật ngữ game thú vị này!
Hình minh họa các thuật ngữ game
Đánh Giá Độ Tuổi Game – Bạn Đã Đủ Tuổi Chưa?
Việc xác định độ tuổi phù hợp với từng tựa game là vô cùng quan trọng. Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) đã thiết lập một hệ thống xếp hạng độ tuổi cho game, thường được biểu thị bằng một chữ cái trên bìa đĩa game. Hệ thống này giúp bạn dễ dàng nhận biết đối tượng mục tiêu của trò chơi. Dưới đây là một số xếp hạng cơ bản:
Từ Viết Tắt | Ý nghĩa |
---|---|
EC | Early Childhood – Dành cho trẻ nhỏ |
E | Everyone – Cho mọi lứa tuổi |
E10+ | Everyone 10+ – Dành cho 10 tuổi trở lên |
T | Teen – Thanh thiếu niên, từ 13 tuổi trở lên |
M | Mature – Người lớn, từ 17 tuổi trở lên |
AO | Adults Only – Chỉ dành cho người lớn, từ 18 tuổi trở lên |
RP | Rating Pending – Xếp hạng đang chờ xử lý |
Xếp hạng độ tuổi game
Thể Loại Game (Genres) – Chọn Game Theo Sở Thích
Bên cạnh độ tuổi, việc lựa chọn thể loại game phù hợp với sở thích và khả năng cũng rất quan trọng. Một tựa game hay nhưng không phù hợp với gu của bạn sẽ khó lòng mang lại trải nghiệm trọn vẹn. Hãy cùng tìm hiểu các thể loại game phổ biến:
Kí hiệu | Từ Tiếng Anh | Ý nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
3PS, TPS, OTS | Third-Person Shooter, Over the Shoulder | Game bắn súng góc nhìn thứ ba, góc nhìn qua vai |
4X | eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate | Game chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, hủy diệt |
CCG | Collectible Card Game | Game sưu tập thẻ bài |
FPS | First Person Shooter | Game bắn súng góc nhìn thứ nhất |
MMO | Massively Multiplayer Online | Game online nhiều người chơi (bao gồm FPS, MMORPG, RPG) |
MOBA | Multiplayer Online Battle Arena | Game đấu trường chiến đấu trực tuyến nhiều người chơi |
Puzzle | Game giải đố | |
RPG | Role-Playing Game | Game nhập vai |
RTS | Real-Time Strategy | Game chiến lược thời gian thực |
SIM | Simulation | Game mô phỏng |
Sport | Game thể thao |
Một số tựa game nổi bật theo thể loại
Thuật Ngữ Trong Game (In-Game Terms) – Nắm Vững Để Chiến Thắng
Hiểu rõ các thuật ngữ trong game sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội, nắm bắt tình huống nhanh chóng và đưa ra quyết định chính xác. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
Từ Viết Tắt | Ý nghĩa |
---|---|
1-Up | Thêm một mạng |
Avatar | Hình đại diện người chơi |
Adds | Quái vật phụ xuất hiện khi đánh Boss |
AFK | Away From Keyboard – Rời khỏi bàn phím, tạm dừng chơi |
Aggro | Aggravated – Khiến quái vật tập trung tấn công bạn |
Aimbot | Phần mềm gian lận hỗ trợ ngắm bắn |
AoE | Area of Effect – Phạm vi ảnh hưởng của kỹ năng |
BoA | Bind of Account – Vật phẩm ràng buộc với tài khoản |
BoE | Bind on Equip – Vật phẩm ràng buộc khi trang bị |
Boss | Trùm, quái vật mạnh đặc biệt |
Bot | Robot, nhân vật do máy tính điều khiển |
Buff/Debuff | Hiệu ứng tăng/giảm sức mạnh |
Buff bẩn | Gian lận để tăng sức mạnh |
Camp | Đứng yên một chỗ để rình địch |
CB/OB | Close/Open Beta – Giai đoạn thử nghiệm game |
Class | Lớp nhân vật |
Combo | Kết hợp các kỹ năng |
Cooldown (CD) | Thời gian hồi chiêu của kỹ năng |
Critical Hit | Đòn đánh chí mạng |
Crowd Control (CC) | Khống chế đối thủ |
DPS | Damage Per Second – Sát thương mỗi giây |
Dungeon | Khu vực đặc biệt với Boss và quái vật riêng |
ELO | Hệ thống xếp hạng người chơi |
Elo hell | Chuỗi thua dài do gặp đồng đội kém |
EXP/XP | Điểm kinh nghiệm |
Farming | Cày cuốc, kiếm tài nguyên và kinh nghiệm |
FoV | Field of View – Tầm nhìn |
Feed | Chết nhiều lần, tạo lợi thế cho đối phương |
Fog of war | Sương mù che khuất tầm nhìn trên bản đồ |
Frag | Lựu đạn |
Grind | Lặp đi lặp lại một hành động |
Gank | Tập kích bất ngờ đối thủ |
HP | Health Points – Máu |
Hitbox | Vùng chịu sát thương của nhân vật |
HUD/UI | Head-Up Display/User Interface – Giao diện người dùng |
Jungle | Đi rừng, tiêu diệt quái vật trong rừng |
Kiting | Dụ địch vào bẫy |
KDR/KR | Kill-Death Ratio – Tỷ lệ hạ gục/bị hạ gục |
KS | Kill Steal – Cướp mạng của đồng đội |
Lag | Giật, lag do kết nối mạng kém |
Last hit | Đòn đánh cuối cùng kết liễu đối thủ |
Loot | Chiến lợi phẩm |
Loot box | Hộp quà bí ẩn chứa vật phẩm |
Macro | Tự động hóa các hành động trong game |
Matchmaking | Hệ thống ghép trận |
Mechanics | Cơ chế hoạt động của game |
Melee | Vũ khí cận chiến |
Meta | Chiến thuật phổ biến nhất hiện tại |
Mini-boss | Trùm nhỏ |
Mobs | Quái vật thường |
Mod | Bản sửa đổi game |
MP | Mana Points – Năng lượng phép thuật |
MVP | Most Valuable Player – Người chơi xuất sắc nhất trận |
Nerf | Giảm sức mạnh của nhân vật/vật phẩm |
New Game Plus | Chơi lại game với độ khó cao hơn |
No Scope | Bắn súng trường mà không cần ngắm |
Noob | Người chơi mới, hoặc chơi kém |
NPC | Non-Player Character – Nhân vật do máy tính điều khiển |
Over-Powered | Quá mạnh |
Overworld | Bản đồ thế giới |
Quick Time Event | Sự kiện yêu cầu phản xạ nhanh |
Phản gank | Ngăn chặn cuộc gank của đối phương |
Ping | Độ trễ mạng |
Player Character | Nhân vật người chơi |
PvE | Player versus Environment – Chơi chống lại máy |
PvP | Player versus Player – Chơi chống lại người chơi khác |
Raid | Nhiệm vụ nhóm |
Ranged | Vũ khí tầm xa |
Respecting | Thay đổi kỹ năng nhân vật |
Roleplaying Game | Game nhập vai |
Roll | Tung xúc xắc để xác định giá trị ngẫu nhiên |
Skin | Trang phục nhân vật |
Speedrun | Hoàn thành game nhanh nhất có thể |
Tank | Nhân vật đỡ đòn |
Tag | Đánh dấu nhiều mục tiêu |
Telegraphing | Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm |
Một số mẫu điện thoại gaming giá bình dân
Thuật Ngữ Khi Chat (Chat Terms) – Giao Tiếp Hiệu Quả
Trong thế giới game online, việc giao tiếp với đồng đội và đối thủ là vô cùng quan trọng. Nắm vững các thuật ngữ chat sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp:
Kí hiệu viết tắt | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cheese | Chiến thuật mưu mẹo | He’s cheesing his way to victory |
DC | Disconnect – Mất kết nối | Sorry about that, I dced. |
EZ | Easy – Dễ dàng | GG ez. |
Feeder/Feeding/Fed | Chết nhiều, tạo lợi thế cho đối phương | That Lucian is so fed. |
FF | Friendly Fire – Bắn nhầm đồng đội | Hey! Watch the FF. |
FTW | For the Win – Cho chiến thắng | Lol deagle FTW. |
Griefer | Người chơi cố tình phá game | Can you ban this griefer? |
GG/BG | Good Game/Bad Game | GG all. |
GG no re | Good Game, no rematch | GG no re. |
Hacks/Hackz/Hax | Gian lận | That guy killed me through a wall. Hax! |
HF | Have Fun – Chúc vui vẻ | Gl hf everyone. |
IGN | In-Game Name – Tên trong game | What’s your ign? |
INC | Incoming – Đang đến | Adds inc. |
LEET/1337 | Elite – Xuất sắc | This gun is leet. |
LFG/LFM/LFP | Looking for Group/Member/Party – Tìm nhóm/thành viên/đội | LFG Deadmines. |
Noob/n00b/newbie | Người chơi mới hoặc chơi kém | Stop being such a noob. |
OHKO | One-Hit Knock-Out – Hạ gục chỉ với một đòn | OHKO city. |
OOM/OOR | Out of Mana/Resources – Hết năng lượng/tài nguyên | Wait up, I’m oom. |
OP/Imba | Overpowered/Imbalance – Quá mạnh, mất cân bằng | Miss Fortune is OP atm. |
OTW | On the Way – Đang trên đường | OTW, wait for me. |
PK | Player Kill – Giết người chơi khác | Let’s go PK some noobs. |
PUG | Pick-Up Group – Nhóm người chơi ngẫu nhiên | PUGs are so frustrating. |
Biểu tượng cảm xúc đang khóc | Stop QQing. | |
Rekt/Owned/Pwned | Bị đánh bại hoàn toàn | Ya’ll just got rekt. |
Rez | Resurrect – Hồi sinh | Rez plz? |
Salty | Cay cú | You salty bruh? |
Smurf | Người chơi giỏi dùng tài khoản mới để chơi với người chơi yếu hơn | Why’re you smurfing in Bronze? |
Toxic | Hành vi tiêu cực, gây khó chịu | Keep being toxic and you’ll get banned. |
WTB/WTT/WTS | Want to Buy/Trade/Sell – Muốn mua/trao đổi/bán | [WTB] 10 x Gold Ingots |
Xpac | Expansion Pack – Gói mở rộng game | Are you picking up the new xpac? |
Các Thuật Ngữ Khác – Mở Rộng Vốn Từ Vựng Game
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Triple-A (AAA) | Game bom tấn, kinh phí lớn |
Bug | Lỗi game |
DLC | Downloadable Content – Nội dung tải về |
DRM | Digital Rights Management – Quản lý bản quyền kỹ thuật số |
Easter Egg | Chi tiết ẩn thú vị trong game |
F2P | Free to Play – Miễn phí chơi |
LAN | Local Area Network – Mạng nội bộ |
P2P | Pay to Play – Trả phí để chơi |
P2W | Pay to Win – Trả phí để thắng |
VOIP | Voice Over IP – Thoại qua internet |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới thuật ngữ game. Chúc bạn có những phút giây chơi game vui vẻ và hiệu quả!